因襲
いんしゅう「NHÂN TẬP」
☆ Danh từ
Lề thói cũ; hủ tục
因襲
を
打
ち
破
る
Phá vỡ lề thói cũ .

Từ đồng nghĩa của 因襲
noun
因襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因襲
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích