Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タクト
beat, measure
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
伝説 でんせつ
truyện ký
風説 ふうせつ
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
タクトタイム タクト・タイム
thời gian, chu kỳ
タクトシステム タクト・システム
tact system
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.