Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゼロ免課程
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
普通課程 ふつうかてい
chương trình giáo dục chung
専門課程 せんもんかてい
khóa học chuyên môn
学習課程 がくしゅうかてい
khóa trình học tập.
課程博士 かていはかせ かていはくし
tiến sĩ theo chương trình đào tạo, tiến sĩ được cấp bằng sau khi hoàn thành khóa học
教育課程 きょういくかてい
giáo trình.
修士課程 しゅうしかてい
cử nhân.
教養課程 きょうようかてい
hướng giáo dục chung