Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゼロ幅非接合子
接合子 せつごうし せつごうこ
hợp tử
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
非ゼロ復帰記録 ひゼロふっききろく
ghi chép không trở về không
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
ゼロ・サプレス ゼロ・サプレス
bỏ số không
ゼロ次 ゼロじ
zêrô - thứ tự