Các từ liên quan tới ゼーロウ高地の戦い
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
戦地 せんち
chiến địa.