Các từ liên quan tới ソウル消防災難本部
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
災難 さいなん
khốn khổ
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
消災呪 しょうさいじゅ
kinh cầu may mắn, tốt lành, phòng tránh thiên tai
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa