Các từ liên quan tới ソーシャル・キャピタル
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
capital
ソーシャル ソシアル
xã hội
スモールキャピタル スモール・キャピタル
vốn nhỏ
キャピタルゲイン キャピタル・ゲイン
lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
アイドルキャピタル アイドル・キャピタル
vốn nhàn rỗi.
ベンチャーキャピタル ベンチャー・キャピタル
venture capital
キャピタルリスク キャピタル・リスク
capital risk