ソース
ソース
Nguồn
☆ Danh từ
Nguồn; khởi nguồn
ニュース
〜
Nguồn tin tức
Nước sốt; sốt (ăn uống)
トマト
〜
Sốt cà chua .

Từ đồng nghĩa của ソース
noun
ソース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ソース
ソース
ソース
nguồn
ソース
nước sốt
Các từ liên quan tới ソース
ヴルーテソース ブルーテソース ブルテーソース ヴルーテ・ソース ブルーテ・ソース ブルテー・ソース
velouté sauce
たれソース タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce
ウースターソース ウスターソース ウースター・ソース ウスター・ソース
Worcester sauce, Worcestershire sauce
デミグラスソース ドミグラスソース デミグラス・ソース ドミグラス・ソース
demi-glace (type of brown sauce)
ソース・コード ソース・コード
mã nguồn
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ソース顔 ソースがお
typically Caucasian face
サウンドソース サウンド・ソース
nguồn âm thanh