ソース顔
ソースがお「NHAN」
☆ Danh từ
Khuôn mặt đặc trưng của người Caucasian
彼
は
ソース顔
で、
典型的
な
西洋
の
顔立
ちをしている。
Anh ấy có khuôn mặt kiểu người phương Tây, với những đặc điểm đặc trưng của người Caucasian.

ソース顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソース顔
ソース ソース
nguồn; khởi nguồn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
nước sốt
ヴルーテソース ブルーテソース ブルテーソース ヴルーテ・ソース ブルーテ・ソース ブルテー・ソース
velouté sauce
ソース・コード ソース・コード
mã nguồn
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ウースターソース ウスターソース ウースター・ソース ウスター・ソース
sốt Worcestershire; sốt Worcester