Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソープ再処理工場
再処理工場 さいしょりこうじょう
nhà máy tái chế
核再処理工場 かくさいしょりこうじょう
nhà máy tái chế hạt nhân
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
再処理 さいしょり
tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理場 しょりじょう
Nơi xử lý
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa
下水処理場 げすいしょりじょう
nhà máy xử lý nước thải