Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソ連の宇宙犬
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ソれん ソ連
Liên xô.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
ソ連 ソれん それん
liên-xô
宇宙 うちゅう
vòm trời
ソ連圏 ソれんけん
khối quân sự Xô Viết
ソ連軍 ソれんぐん
quân đội Liên Xô