Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソれん ソ連
Liên xô.
ソ連軍 ソれんぐん
quân đội Liên Xô
ソ連 ソれん それん
liên-xô
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
ソ連圏 ソれんけん
khối quân sự Xô Viết
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
軍隊 ぐんたい
binh