Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
一流大学 いちりゅうだいがく
trường đại học hàng đầu
一介の学生 いっかいのがくせい
một chỉ là sinh viên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.