Các từ liên quan tới タイタン (芸能プロダクション)
芸能 げいのう
nghệ thuật
Titan (moon of Saturn)
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
プロダクションシステム プロダクション・システム
hệ thống sản xuất
プリプロダクション プリ・プロダクション
 hậu trường