Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイタン
Titan (moon of Saturn)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê