Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タイ投資委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
政府投資委員会 せいふとうしいいんかい
ủy ban đầu tư chính phủ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban
豪州証券投資委員会 ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい
ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc.