Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水 こうずい
hồng thuỷ
大洪水 だいこうずい
bão lụt
洪水神話 こうずいしんわ
Đại Hồng Thủy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
タイ
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)