Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タウンシップせい
township
đối xứng
có sợi, có thớ, có xơ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật
sự mắn, sự đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, sự màu mỡ