Các từ liên quan tới タオル美術館ICHIHIRO
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
タオル タオル
khăn
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
タオル地 タオルじ
vải bông xù (khăn bông xù, hoặc đơn giản là khăn mặt là loại vải được dệt bằng nhiều vòng sợi nhô ra có thể thấm một lượng lớn nước)
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien