Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅毒 ばいどく
bệnh giang mai
実梅 じつうめ
quả mơ tiếng nhật; ume
脳梅毒 のうばいどく
Bệnh giang mai não.
梅の実 うめのみ みうめ
実験 じっけん
thí nghiệm
神経梅毒 しんけいばいどく
giang mai thần kinh
先天梅毒 せんてんばいどく
bệnh giang mai truyền từ mẹ sang khi mang thai
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng