Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タスマニア州
Tasmania
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
タスマニア狼 タスマニアおおかみ
tasmanian nuốt ngấu nghiến
タスマニアタイガー タスマニア・タイガー
Tasmanian tiger
タスマニアデビル タスマニア・デビル
Tasmanian devil (Sarcophilus harrisii)
タスマニアアボリジニ タスマニア・アボリジニ
Tasmanian aborigine
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.