Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タッピング奏法
奏法 そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
奏法記号 そうほうきごう
ký hiệu âm nhạc
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
tuốc nơ vít
(+)樹脂用タッピングYPFBナベ (+)じゅしようタッピングYPFBナベ
không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ypfb" và "nabe" có thể là tên riêng hoặc từ viết tắt trong ngữ cảnh của ngành xây dựng. "樹脂用タッピング" có nghĩa là "lỗ khoan dành cho nhựa". vì vậy, câu trên có thể được dịch là "lỗ khoan dành cho nhựa ypfb nabe (+) ".