Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タナからイケダ
khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
唐鞍 からくら からぐら
Chinese-style ritual saddle
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
being...
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
rang khô; nung khô; sấy khô.