タブ移動
タブいどう「DI ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di chuyển tab

Bảng chia động từ của タブ移動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タブ移動する/タブいどうする |
Quá khứ (た) | タブ移動した |
Phủ định (未然) | タブ移動しない |
Lịch sự (丁寧) | タブ移動します |
te (て) | タブ移動して |
Khả năng (可能) | タブ移動できる |
Thụ động (受身) | タブ移動される |
Sai khiến (使役) | タブ移動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タブ移動すられる |
Điều kiện (条件) | タブ移動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | タブ移動しろ |
Ý chí (意向) | タブ移動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | タブ移動するな |
タブ移動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タブ移動
タブ タブ
ký tự
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
液タブ えきタブ
bảng màn hình tinh thể lỏng