タメ語
タメご「NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ bình thường

タメ語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タメ語
ため タメ
the same (age, social status), peer
タメ口 タメぐち ためぐち
cách nói xuồng xã, không chú trọng địa vị của người giao tiếp
タメ張る タメはる
ngang bằng
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.