タメ張る
タメはる「TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngang bằng

Bảng chia động từ của タメ張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タメ張る/タメはるる |
Quá khứ (た) | タメ張った |
Phủ định (未然) | タメ張らない |
Lịch sự (丁寧) | タメ張ります |
te (て) | タメ張って |
Khả năng (可能) | タメ張れる |
Thụ động (受身) | タメ張られる |
Sai khiến (使役) | タメ張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タメ張られる |
Điều kiện (条件) | タメ張れば |
Mệnh lệnh (命令) | タメ張れ |
Ý chí (意向) | タメ張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | タメ張るな |
タメ張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タメ張る
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
タメ語 タメご
ngôn ngữ bình thường
タメ口 タメぐち ためぐち
cách nói xuồng xã, không chú trọng địa vị của người giao tiếp
ため タメ
the same (age, social status), peer
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張る はる ばる
căng cứng
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
引張る ひっぱる
kéo căng