Các từ liên quan tới タランテラ (企業)
điệu nhảy taranten, vũ khúc truyền thống thường được nhảy trong đám cưới italia cũng là biểu hiện của sự ve vãn, tán tỉnh...
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty