Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
外タレ がいタレ そとタレ
danh tiếng không tiếng nhật; danh tiếng người ngoại quốc
タレ目 タレめ たれめ
mắt sụp mí
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy
たれソース タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce