タングステン酸塩
タングステンさんえん
☆ Danh từ
Muối axit tungsten
タングステン酸塩
は、
高温
でも
安定
な
無機化合物
として
知
られている。
Muối tungsten được biết đến là hợp chất vô cơ ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao.

タングステン酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タングステン酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
タングステン酸 タングステンさん
axit Wolframic (là các dạng hydrat của wolfram trioxit, WO₃)
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
タングステン タングステン
tungsten (W)
塩酸 えんさん
axít clohidric (HCl)
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
スプラタストトシル酸塩 スプラタストトシルさんえん
suplatast tosilate (một chất ức chế cytokine th2 )