タング折取工具
タングおりとりこうぐ
☆ Danh từ
Dụng cụ cắt kìm
(dụng cụ được sử dụng để bẻ gãy các thanh kim loại, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sửa chữa và chế tạo)
タング折取工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タング折取工具
抜取工具 ぬきとりこうぐ
dụng cụ tháo
面取り工具 めんとりりこうぐ
dụng cụ làm nhẵn góc
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
木工工具 もっこうこうぐ
dụng cụ mộc, công cụ làm mộc
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.