Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タ弾
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
cái ngắt điện tự động.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn