Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
新ジャンル しんジャンル
cheap, malt-free beer-like alcoholic beverage
アース線 アースせん
Dây nối đất
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
アース
sự nối đất (điện); tiếp đất
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
アースバンド アース・バンド
bộ thu lôi
アースカラー アース・カラー
màu đất