Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
新ジャンル しんジャンル
cheap, malt-free beer-like alcoholic beverage
アース
sự nối đất (điện); tiếp đất
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
アースダム アース・ダム
earth dam
アースムーバ アース・ムーバ
earth mover
アースマウンド アース・マウンド
earth mound
ケースアース ケース・アース
chassis ground, frame ground