Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイコー商運
商運 しょううん
những vận may (của) doanh nghiệp
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品運送 しょうひんうんそう
chuyên chở hàng hóa.
開運商法 かいうんしょうほう
một phương pháp thương mại khuyến khích mọi người mua những món hàng may mắn đắt tiền (con dấu, v.v.) bằng cách quảng cáo những điều như "chỉ cần đeo chúng sẽ tăng vận may" hoặc "tăng khả năng của bạn"
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.