Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイヤのA
ダイヤ ダイア
bảng ghi giờ xe điện chạy
ダイヤの指輪 ダイヤのゆびわ
nhẫn kim cương
ダイヤ柄 ダイヤがら
hoa văn kim cương
黒ダイヤ くろダイヤ
kim cương đen
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
diamond ring
a〉背腹の a〉はいふくの
dorsoventral