嘘泣き
うそなき「HƯ KHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mít ướt, hay khóc

Bảng chia động từ của 嘘泣き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘘泣きする/うそなきする |
Quá khứ (た) | 嘘泣きした |
Phủ định (未然) | 嘘泣きしない |
Lịch sự (丁寧) | 嘘泣きします |
te (て) | 嘘泣きして |
Khả năng (可能) | 嘘泣きできる |
Thụ động (受身) | 嘘泣きされる |
Sai khiến (使役) | 嘘泣きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘘泣きすられる |
Điều kiện (条件) | 嘘泣きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘘泣きしろ |
Ý chí (意向) | 嘘泣きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘘泣きするな |
嘘泣き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘘泣き
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
嘘 うそ
bịa chuyện
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
嘘言 おそごと
lời nói dối
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
大嘘 おおうそ だいうそ
nói dối trắng trợn; nói dối quá đáng
嘘字 うそじ
chữ viết sai nét; chữ dùng sai