Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウンタウン
khu phố thị dân; khu phố buôn bán.
うなぎ鍋 うなべ うなぎなべ
lẩu lươn
荷なう になう
mang, vác (trên vai) gánh vác (trách nhiệm)
うなじ うなじ
gáy
行なう おこなう
thực hiện, tiến hành, tổ chức
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
うな丼 うなどん うなぎどんぶり
cơm lươn
なう
làm