Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダウ90000
Dow (i.e. Dow-Jones)
ダウ船 ダウせん
thuyền buồm
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ理論 ダウりろん
lí thuyết dow
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ダウ平均株価 ダウへいきんかぶか
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
日経ダウ平均 にっけーダウへーきん
chỉ số nikkei 225