Các từ liên quan tới ダッシュ (記号)
Hăm hở, hăng hái, dấu gạch ngang.
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
スタートダッシュ スタート・ダッシュ
vạch xuất phát
ピンポンダッシュ ピンポン・ダッシュ
trò chơi bấm chuông nhà ai đó rồi chạy
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma