Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
キング
nhà vua; vua
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
スターキング スター・キング
star king
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)