Các từ liên quan tới ダブルゼータくんここにあり
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
mỉm cười tươi; cười toe toét.
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
tại đây.
hai bên, tay đôi
rau câu
người thưa kiện