ダム放流
ダムほうりゅう「PHÓNG LƯU」
☆ Danh từ
Xả đập

ダム放流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダム放流
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
放流 ほうりゅう
sự tháo ra cho nước chảy; sự thả cá xuống sông; sự giải phóng
ダム湖 ダムこ
hồ đập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
dặn
放流水 ほうりゅうすい
discharged water, final effluent