ダメ出し
ダメだし だめだし「XUẤT」
☆ Danh từ
Đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc

ダメ出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダメ出し
ダメ押し ダメおし だめおし
nắm chắc phần thắng
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.