ダメ押し
ダメおし だめおし「ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nắm chắc phần thắng

Bảng chia động từ của ダメ押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダメ押しする/ダメおしする |
Quá khứ (た) | ダメ押しした |
Phủ định (未然) | ダメ押ししない |
Lịch sự (丁寧) | ダメ押しします |
te (て) | ダメ押しして |
Khả năng (可能) | ダメ押しできる |
Thụ động (受身) | ダメ押しされる |
Sai khiến (使役) | ダメ押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダメ押しすられる |
Điều kiện (条件) | ダメ押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダメ押ししろ |
Ý chí (意向) | ダメ押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダメ押しするな |
ダメ押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダメ押し
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
ダメ人間 ダメにんげん だめにんげん
Vô tích sự, người vô dụng của xã hội
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ダメ込み用刷毛 ダメこみようはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở, rãnh, hoặc các khu vực khó tiếp cận)