Các từ liên quan tới ダンジョンズ&ドラゴンズに関する論争
論争する ろんそうする
bàn cãi
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
論争を仲裁する ろんそうをちゅうさいする
xử kiện.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.