争論
そうろん「TRANH LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi

Từ đồng nghĩa của 争論
noun
Bảng chia động từ của 争論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争論する/そうろんする |
Quá khứ (た) | 争論した |
Phủ định (未然) | 争論しない |
Lịch sự (丁寧) | 争論します |
te (て) | 争論して |
Khả năng (可能) | 争論できる |
Thụ động (受身) | 争論される |
Sai khiến (使役) | 争論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争論すられる |
Điều kiện (条件) | 争論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 争論しろ |
Ý chí (意向) | 争論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 争論するな |
争論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争論
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
論争する ろんそうする
bàn cãi
理論闘争 りろんとうそう
tranh luận về lý luận