Các từ liên quan tới ダンタリアンの書架
書架 しょか
giá sách; va li đựng sách.
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
連架 れんか
giá đỡ
懸架 けんか けんが
sự treo ((của) một xe ô tô)