Các từ liên quan tới ダヴィッド・ディ・ドナテッロ助演男優賞
助演 じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
男優 だんゆう
diễn viên
優男 やさおとこ
người đàn ông nho nhã; người đàn ông có thái độ hiền hòa; người đàn ông tế nhị
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
優良賞 ゆうりょうしょう
giải xuất sắc
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.