Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェコ語 チェコご
tiếng Séc
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
チェコ人 チェコじん
người Séc (là người Tây Sla-vơ ở Trung Âu, sống chủ yếu ở Cộng hòa Séc)
チェコ
nước cộng hòa Séc.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)