Các từ liên quan tới チェーンソー作業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
チェーンソー チェーンソー
cưa máy
cưa xích
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
作業 さぎょう
công việc
チェーンソー替刃 チェーンソーかえば
lưỡi thay thế cho máy cưa xích
エンジン式チェーンソー エンジンしきチェーンソー
máy cưa xích động cơ.