チオシアンさん
Thiocyanic acid

チオシアンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チオシアンさん
チオシアンさん
thiocyanic acid
チオシアン酸
チオシアンさん
Axit thiocyanic (là một hợp chất hóa học có công thức HSCN và cấu trúc H − S − C≡N, tồn tại ở dạng đồng phân với axit isothiocyanic)
Các từ liên quan tới チオシアンさん
チオシアン酸塩 チオシアンさんえん
Thiocyanate (là anion [SCN] ⁻. Nó là cơ sở liên hợp của axit thiocyanic. Các dẫn xuất phổ biến bao gồm các muối không màu kali thiocyanat và natri thiocyanat)
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
thuyền ba ván, thuyền tam bản
đàn Nhật ba dây
(gun) shot